THANG TẢI KHÁCH KHÔNG PHÒNG MÁY

THANG TẢI KHÁCH KHÔNG PHÒNG MÁY

Sơ đồ thang tải khách không phòng máy:

Đối trọng đặt phía sau:

Mã Hiệu

Tải Trọng

Người

Kích Thước ( mm )

 

Kg

 

Cửa mở JJ

Cabin AA x BB

Hố thang AH x BH

MRL300

300

4

CO 600

1000 x 900  

1400 x 1500

CO 700

1100 x 1000

1500 x 1600

MRL450

450

6

CO 650

1050 x 1150

1450 x 1750

CO 700

1200 x 1100

1600 x 1700

CO 750

1300 x 1000

1700 x 1600

CO 800

1400 x 1000

1800 x 1600

MRL600

600

8

CO 750

1300 x 1200

1700 x 1800

CO 800

1400 x1100

1800 x 1700

MRL750

750

10

CO 800

1400 x 1300

1800 x 1900

1400 x 1400

1800 x 2000

MRL1000

1000

14

CO 900

1500 x 1600

2000 x 2200

CO 1000

1800 x 1400

2200 x 2000

Đối trọng đặt bên hông:

Mã Hiệu

Tải Trọng

Người

Kích Thước ( mm )

 

Kg

 

Cửa mở JJ

Cabin AA x BB

Hố thang AH x BH

MRL300

300

4

CO 700

1000 x 900  

1700 x 1250

1100 x 1000

1800 x 1350

MRL450

450

6

SO 900

1100 x 1200

1800 x 1650

CO 800

1200 x 1200

1900 x 1550

MRL600

600

8

CO 750

1300 x 1200

1700 x 1800

CO 800

1400 x1100

1800 x 1700

MRL750

750

10

CO 900

1400 x 1300

2100 x 1650

1400 x 1400

2100 x 1750

MRL1000

1000

14

SO 1000

1100 x 2300

1900 x 2800

CO 1000

1300 x 2300

2100 x 2800

SO 1200

 

Kích thước OH và PIT:

Mã Hiệu

Ciều Cao Cabin mm

Tốc Độ ( m/phút )

OH  ( mm )

PIT ( mm )

MRL300

2350

60

4500

1400

MRL450

MRL600

90

4600

1500

MRL750

2350

60

4650

1500

MRL1000

90

4700

1600