Sơ đồ thang gia đình:
Thông số kỹ thuật thang gia đình:
Mã Hiệu | Trọng Lượng | Người | TốcĐộ | Kích Thước ( mm ) | ||
| Kg |
| m/phút | Cửa mở JJ | Cabin AA x BB | Hố thang AH x BH |
MHL300 | 300 | 4 | 30 | CO650 | 900x1200 | 1500x1550 |
MHL400 | 400 | 6 | 30 | CO700 | 1000x1250 | 1600x1600 |
Sơ đồ thang gia đình:
Thông số kỹ thuật thang gia đình:
Mã Hiệu | Trọng Lượng | Người | TốcĐộ | Kích Thước ( mm ) | ||
| Kg |
| m/phút | Cửa mở JJ | Cabin AA x BB | Hố thang AH x BH |
MHL300 | 300 | 4 | 30 | CO650 | 900x1200 | 1500x1550 |
MHL400 | 400 | 6 | 30 | CO700 | 1000x1250 | 1600x1600 |